Canada
Mã lãnh thổ và tỉnh
Tỉnh | Mã 2 chữ số |
---|---|
Alberta | AB |
British Columbia | BC |
Manitoba | MB |
New Brunswick | NB |
Newfoundland and Labrador | NL |
Northwest Territories | NT |
Nova Scotia | NS |
Nunavut | NU |
Ontario | ON |
Prince Edward Island | PE |
Quebec | QC |
Saskatchewan | SK |
Yukon | YT |
Brazil
Mã tiểu bang và quận liên bang
Tỉnh | Mã 2 chữ số |
---|---|
Acre | AC |
Alagoas | AL |
Amapá | AP |
Amazonas | AM |
Bahia | BA |
Ceará | CE |
Distrito Federal | DF |
Espírito Santo | ES |
Goiás | GO |
Maranhão | MA |
MatoGrosso | MT |
MatoGrosso do Sul | MS |
Minas Gerais | MG |
Pará | PA |
Paraíba | PB |
Paraná | PR |
Pernambuco | PE |
Piauí | PI |
Rio de Janeiro | RJ |
Rio Grande de Norte | RN |
Rio Grande do Sul | RS |
Rondônia | RO |
Roraima | RR |
Santa Catarina | SC |
São Paulo | SP |
Sergipe | SE |
Tocantins | TO |
Câu hỏi thường gặp
Ai là người cấp mã ISO cho mỗi tỉnh của Canada?
Hội đồng Tiêu chuẩn Canada
Ai là người cấp mã ISO cho mỗi tỉnh của Brazil?
Hội đồng EDIFACT Brazil
Mã tiểu bang Canada và Brazil
Tìm mã tiểu bang/tỉnh của Canada và Brazil để có thuế suất chính xác.
Mặc dù định dạng mã quốc gia ISO hai chữ cái được sử dụng rộng rãi để xác định thuế và phí trong hầu hết các quốc gia, một số quốc gia, như Canada và Brazil, tính thuế hoặc phí ở cấp tỉnh, quận liên bang, tiểu bang hoặc lãnh thổ.
Xem các bảng dưới đây cho mã lãnh thổ và tỉnh của Canada, tiếp theo là mã tiểu bang và quận liên bang của Brazil.